Có 1 kết quả:

da
Âm Hán Việt: da
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一フ丨ノフ丨
Thương Hiệt: XCMHL (重金一竹中)
Unicode: U+94D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄜˊ

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

da

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mạc da 鏌鋣,镆铘)

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 鎁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋣

Từ ghép 1