Có 2 kết quả:

敌意 địch ý敵意 địch ý

1/2

địch ý

giản thể

Từ điển phổ thông

thái độ thù địch, sự thù hằn

địch ý

phồn thể

Từ điển phổ thông

thái độ thù địch, sự thù hằn