Có 1 kết quả:

淼 diễu

1/1

diễu [diểu, miểu]

U+6DFC, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

(xem: diễu diễu 淼淼)

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 1