Có 2 kết quả:

僩 dản间 dản

1/2

dản [gián, giản, nhàn]

U+50E9, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

cứng cỏi, dũng cảm

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

dản [gian, gián, nhàn]

U+95F4, tổng 7 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

cứng cỏi, dũng cảm

Tự hình 2

Dị thể 2