Có 6 kết quả:

坵 khưu芤 khưu蚯 khưu邱 khưu龜 khưu龟 khưu

1/6

khưu [khâu]

U+5775, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 丘 (bộ 一).

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

khưu

U+82A4, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên gọi cây hành, củ hành — Chỉ chung vật rỗng như lá hành.

Tự hình 2

khưu [khâu]

U+86AF, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: khưu dẫn 蚯蚓)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Khưu dẫn” 蚯蚓 con giun đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蚯蚓】 khâu dẫn [qiuyên] Con giun đất.

Tự hình 2

Từ ghép 1

Một số bài thơ có sử dụng

khưu [cưu, quy, quân]

U+9F9F, tổng 7 nét, bộ quy 龜 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

(xem: khưu từ 龜茲,龟兹)

Từ điển Trần Văn Chánh

【龜茲】 Khưu Từ [qiucí] Nước Khưu Từ (một nước ở Trung Á, Tây Vực đời Hán, thuộc tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 龜

Tự hình 3

Dị thể 9

Từ ghép 1