Có 3 kết quả:

娙 nghinh迊 nghinh迎 nghinh

1/3

nghinh

U+5A19, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thân mình dài, thon đẹp của phụ nữ.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Từ ghép 1

nghinh [nghênh, táp, tạp]

U+8FCA, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

đón tiếp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nghinh [nghênh, nghịnh]

U+8FCE, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

đón tiếp

Tự hình 3

Dị thể 1

Từ ghép 4