Có 3 kết quả:

人 nhơn亻 nhơn仁 nhơn

1/3

nhơn [nhân]

U+4EBB, tổng 2 nét, bộ nhân 人 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

người

Tự hình 2

Dị thể 1