Có 1 kết quả:

尿 niếu

1/1

niếu [niệu, tuy]

U+5C3F, tổng 7 nét, bộ thi 尸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiểu tiện ( đái ) — Nước tiểu — Cũng đọc Niệu.

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Từ ghép 5