Có 1 kết quả:

帆 phâm

1/1

phâm [phàm]

U+5E06, tổng 6 nét, bộ cân 巾 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Thiều Chửu

① Buồm, một thứ căng bằng vải hay bằng chiếu dựng lên trên thuyền cho gió thổi thuyền đi.
② Một âm là phám thuyền xuôi gió.

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1