Có 6 kết quả:

创 sáng刱 sáng剏 sáng剙 sáng創 sáng戧 sáng

1/6

sáng [sang]

U+521B, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

mới

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 創.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: 創新紀錄 Lập kỉ lục mới; 首創 Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem 創 [chuang].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 創

Tự hình 2

Dị thể 11

Từ ghép 4

sáng [sang]

U+5231, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ 創. Tục viết là 剏.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 創. Tục viết là 剏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Sáng 剙, 創.

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

sáng [sang]

U+524F, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “sáng” 刱 hay 創.

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

sáng [sang]

U+5259, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Sáng 刱, 創.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

sáng [sang]

U+5275, tổng 12 nét, bộ đao 刀 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

mới

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vết thương, chỗ bị thương. ◎Như: “trọng sang” 重創 bị thương nặng.
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” 瘡.
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” 創造 làm nên cái mới, “khai sáng” 開創 gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” 創見 ý kiến mới.

Từ điển Thiều Chửu

① Bị thương đau, như trọng sang 重創 bị thương nặng.
② Một âm là sáng. Mới, như sáng tạo 創造 mới làm nên, khai sáng 開創 mới mở mang gây dựng lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: 創新紀錄 Lập kỉ lục mới; 首創 Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem 創 [chuang].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bắt đầu — Tạo dựng nên — Dùng vật bén nhọn làm người khác bị thương — Mụn nhọt — Vời hai nghĩa sau, cũng đọc Sang — Xem thêm Sang.

Tự hình 3

Dị thể 12

Chữ gần giống 4

Từ ghép 15

Một số bài thơ có sử dụng

sáng [sang, thương]

U+6227, tổng 14 nét, bộ qua 戈 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một vật trang sức bằng vàng thời cổ.

Tự hình 2

Dị thể 3