Có 3 kết quả:

偢 thiễu瞅 thiễu矁 thiễu

1/3

thiễu [thu, tiễu]

U+5062, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. nhìn, trông thấy
2. (xem: thu thải 瞅睬)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瞅 (bộ 目).

Tự hình 1

Dị thể 1

thiễu [thu]

U+7785, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. nhìn, trông thấy
2. (xem: thu thải 瞅睬)

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Nhìn, trông thấy: 我沒瞅見他 Tôi không trông thấy nó.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Nhìn, trông thấy: 我沒瞅見他 Tôi không trông thấy nó.

Tự hình 2

Dị thể 3

thiễu [thu]

U+77C1, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. nhìn, trông thấy
2. (xem: thu thải 瞅睬)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瞅.

Tự hình 1

Dị thể 1