Có 1 kết quả:

似 tựa

1/1

tựa [tự]

U+4F3C, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Chánh

Giống như. Xem 似 [sì].

Tự hình 4

Dị thể 5