Có 6 kết quả:

哀 ai唉 ai埃 ai挨 ai鎄 ai锿 ai

1/6

ai

U+54C0, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc ai oán

Tự hình 4

Dị thể 1

ai [hãy, , hơi, hễ, hởi, hỡi]

U+5509, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ai, cha mẹ ôi! (lời than thở)

Tự hình 2

Dị thể 3

ai

U+57C3, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ai đấỷ

Tự hình 3

Dị thể 1

ai [ẩy]

U+6328, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ai (đến gần)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

ai

U+9384, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ai (chất Einsteinium)

Tự hình 2

Dị thể 1

ai

U+953F, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ai (chất Einsteinium)

Tự hình 2

Dị thể 2