Có 6 kết quả:
卒 chót • 啐 chót • 崒 chót • 拙 chót • 𣖛 chót • 𩫛 chót
Từ điển Hồ Lê
giờ chót
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
giờ chót
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Từ điển Viện Hán Nôm
cao chót vót; hạng chót
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao chót vót; hạng chót
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
cao chót vót; hạng chót
Tự hình 1
Chữ gần giống 3