Có 3 kết quả:

蛭 chấy𤈜 chấy𧋺 chấy

1/3

chấy [chí, chất, điệt]

U+86ED, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chấy rận

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

chấy [cháy, chói, giỏi, đốt]

U+2421C, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chấy (rang và nghiền nhỏ)

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

chấy

U+272FA, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chấy rận