Có 3 kết quả:

卒 dút蒓 dút蓴 dút

1/3

dút [chót, chốt, chợt, giốt, rốt, sót, sút, thốt, trót, trốt, tốt, tột, xụt]

U+5352, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

nhút nhát

Tự hình 5

Dị thể 6

dút [thuần]

U+8493, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau dút (rau rút)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

dút [rút, thuần]

U+84F4, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau dút (rau rút)

Tự hình 2

Dị thể 2