Có 1 kết quả:

秩 dựt

1/1

dựt [chật, chặt, chợt, giật, giựt, mất, rặt, trật, trắt, trặc, đột]

U+79E9, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước dựt (nước ruộng hoặc sông ở mức thấp)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1