Có 2 kết quả:

湥 giọt𠸂 giọt

1/2

giọt [chéo, dột, giột, lụt, sụt, thụt, xụt]

U+6E65, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)

Từ điển Hồ Lê

giọt nước, giọt lệ

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

giọt [nuốt, sụt]

U+20E02, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giọt nước, giọt lệ

Tự hình 1

Dị thể 1