Có 4 kết quả:

磊 giỏi𠐞 giỏi𡤟 giỏi𤈜 giỏi

1/4

giỏi [dội, lòi, lẫn, lọi, lối, lỗi, rủi, sói, sõi, sỏi, trọi, trổi, xổi]

U+78CA, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

giỏi giang

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

giỏi [chỗi, trỗi]

U+2041E, tổng 17 nét, bộ nhân 人 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giỏi giang

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

giỏi

U+2191F, tổng 21 nét, bộ nữ 女 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giỏi giang

giỏi [cháy, chói, chấy, đốt]

U+2421C, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giỏi giang

Tự hình 1

Chữ gần giống 7