Có 3 kết quả:

𢯰 lột𦢴 lột𧎛 lột

1/3

lột [luốt, lọt, rót, trút]

U+22BF0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bóc lột

Chữ gần giống 1

lột

U+268B4, tổng 20 nét, bộ nhục 肉 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lột xác

lột [đọt]

U+2739B, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lột xác