Có 3 kết quả:

踤 nhót𣑵 nhót𦝬 nhót

1/3

nhót [tuột, tót, tọt]

U+8E24, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhảy nhót

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

nhót

U+23475, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây nhót, quả nhót

Dị thể 1

nhót [nhọt, ruột, đốt]

U+2676C, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhót lại

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1