Có 1 kết quả:

葖 nhút

1/1

nhút [đót, đọt, đốt]

U+8456, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắm nhút

Tự hình 1

Dị thể 1