Có 2 kết quả:

箻 sọt𥯝 sọt

1/2

sọt [sột]

U+7BBB, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái sọt

Tự hình 1

Dị thể 1

sọt [sột, đốt, đụt]

U+25BDD, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái sọt