Có 13 kết quả:

淳 thuần純 thuần綧 thuần纯 thuần莼 thuần蒓 thuần蓴 thuần逗 thuần醇 thuần馴 thuần鶉 thuần鹑 thuần𩾧 thuần

1/13

thuần [choang]

U+6DF3, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thuần (lương thiện)

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

thuần [luồn]

U+7D14, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thuần thục; đơn thuần

Tự hình 5

Dị thể 9

thuần

U+7DA7, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuần thục; đơn thuần

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

thuần

U+7EAF, tổng 7 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuần thục; đơn thuần

Tự hình 2

Dị thể 5

thuần

U+83BC, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuần (rau rút)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thuần [dút]

U+8493, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuần (rau rút)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thuần [dút, rút]

U+84F4, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuần (rau rút)

Tự hình 2

Dị thể 2

thuần [đậu]

U+9017, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xem đậu

Tự hình 3

thuần

U+9187, tổng 15 nét, bộ dậu 酉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thuần phong mĩ tục

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 11

thuần [tuần]

U+99B4, tổng 13 nét, bộ mã 馬 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ngựa đã thuần

Tự hình 3

Dị thể 1

thuần

U+9D89, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuần (chim cút)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

thuần

U+9E51, tổng 13 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuần (chim cút)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

thuần

U+29FA7, tổng 14 nét, bộ điểu 鳥 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)