Có 4 kết quả:

切 thướt托 thướt淬 thướt𤃧 thướt

1/4

thướt [siết, thiếc, thiết]

U+5207, tổng 4 nét, bộ đao 刀 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thướt tha; lướt thướt

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thướt [thác, thách, thước, thốc]

U+6258, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thướt tha; lướt thướt

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

thướt [chuốt, lướt, rót, sút, thót, trút, tôi, xót]

U+6DEC, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thướt tha; lướt thướt

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

thướt

U+240E7, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lướt thướt, tha thướt