Có 2 kết quả:

截 tiệt絶 tiệt

1/2

tiệt [sịt, tét, tĩu]

U+622A, tổng 14 nét, bộ qua 戈 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chết tiệt

Tự hình 4

Dị thể 4

tiệt [toẹt, tuyệt, tịt]

U+7D76, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

trừ tiệt

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2