Có 1 kết quả:

跌 trượt

1/1

trượt [chợt, trật, trặc, trớt, xớt, xợt, đột]

U+8DCC, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

trượt chân; trượt băng; thi trượt

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2