Có 2 kết quả:

札 trớt跌 trớt

1/2

trớt [trát]

U+672D, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

trớt môi

Tự hình 4

Dị thể 7

trớt [chợt, trượt, trật, trặc, xớt, xợt, đột]

U+8DCC, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trớt môi

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2