Có 4 kết quả:

捽 tuyệt毳 tuyệt絶 tuyệt绝 tuyệt

1/4

tuyệt [chuốt, lót, rót, rút, suốt, tuốt, tót, tốt, vuốt, đốt]

U+637D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyệt vời (nắm lấy)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

tuyệt [xồi]

U+6BF3, tổng 12 nét, bộ mao 毛 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyệt (lông mao)

Tự hình 3

Dị thể 4

tuyệt [tiệt, toẹt, tịt]

U+7D76, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cự tuyệt

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

tuyệt

U+7EDD, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cự tuyệt

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1