Có 3 kết quả:

踤 tuột𢫫 tuột𬍏 tuột

1/3

tuột [nhót, tót, tọt]

U+8E24, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tuột chân (trượt chân)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

tuột [rót, thụt, tướt, tụt]

U+22AEB, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuột ra; tuột xuống

Tự hình 1

tuột

U+2C34F, tổng 14 nét, bộ nhất 一 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuột mất