Có 4 kết quả:

捽 tót猝 tót踤 tót𢬮 tót

1/4

tót [chuốt, lót, rót, rút, suốt, tuyệt, tuốt, tốt, vuốt, đốt]

U+637D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tót hót, tót vót

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

tót [thút, thốt, vuốt]

U+731D, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bò tót

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

tót [nhót, tuột, tọt]

U+8E24, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhảy tót

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

tót [vớt]

U+22B2E, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tót hót, tót vót

Chữ gần giống 2