Có 8 kết quả:

晬 tôi淬 tôi焠 tôi碎 tôi𤏣 tôi𪝬 tôi𫇈 tôi𫬮 tôi

1/8

tôi [tối]

U+666C, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mừng tuổi tôi

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

tôi [chuốt, lướt, rót, sút, thót, thướt, trút, xót]

U+6DEC, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tôi (dùng nước tôi thép)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

tôi [sốt, sột, trui, đốt]

U+7120, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tôi thép

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

tôi [thỏi, toái, toả, tui, tủi]

U+788E, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vua tôi

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

tôi [thui, tỏ]

U+243E3, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tôi thép

tôi

U+2A76C, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chúng tôi

Chữ gần giống 6

tôi

U+2B1C8, tổng 14 nét, bộ thần 臣 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tôi đòi, phận tôi

Chữ gần giống 10

tôi

U+2BB2E, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tôi không biết