Có 10 kết quả:

㮿 tắt悉 tắt炪 tắt熄 tắt蹯 tắt𢴑 tắt𤇩 tắt𤎕 tắt𨄠 tắt𪬤 tắt

1/10

tắt

U+3BBF, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trái tắt

tắt [dứt, tạt, tất]

U+6089, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường tắt

Tự hình 4

Dị thể 8

tắt [đốt]

U+70AA, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tắt đèn

Tự hình 2

tắt [tức]

U+7184, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tắt đèn

Tự hình 2

tắt

U+8E6F, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu tắt mặt tối

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 3

tắt [dắc, dắt, dứt, giắt, ngắt, rắc, tất, đứt]

U+22D11, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóm tắt

Chữ gần giống 1

tắt [chong]

U+241E9, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tắt lửa

tắt

U+24395, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tắt lửa

tắt

U+28120, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu tắt mặt tối

Chữ gần giống 1

tắt

U+2AB24, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắt hơi (nghẹt)