Có 3 kết quả:

子 tở椊 tở汓 tở

1/3

tở [, tử]

U+5B50, tổng 3 nét, bộ tử 子 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tở (lanh lẹ)

Tự hình 6

Dị thể 11

tở [chốt, chột, dốt, rút, suốt, thốt]

U+690A, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tở (lanh lẹ)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

tở

U+6C53, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tở (lanh lẹ)

Tự hình 2

Dị thể 2