Có 1 kết quả:

𢫫 tụt

1/1

tụt [rót, thụt, tuột, tướt]

U+22AEB, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tụt xuống

Tự hình 1