Có 4 kết quả:

抇 vớt𢬮 vớt𢵼 vớt𣾼 vớt

1/4

vớt [lặt, nhặt]

U+6287, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

vớt vát

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

vớt [tót]

U+22B2E, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vớt lên

Chữ gần giống 2

vớt [vét, vẹt]

U+22D7C, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cứu vớt

Chữ gần giống 2

vớt [vượt]

U+23FBC, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vớt lên

Chữ gần giống 3