Có 1 kết quả:

毳 xồi

1/1

xồi [tuyệt]

U+6BF3, tổng 12 nét, bộ mao 毛 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lông xồi (lông tơ)

Tự hình 3

Dị thể 4