Có 3 kết quả:

擦 xớt跌 xớt𨧣 xớt

1/3

xớt [sát, xát]

U+64E6, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chầy xớt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

xớt [chợt, trượt, trật, trặc, trớt, xợt, đột]

U+8DCC, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọt xớt

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

xớt

U+289E3, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọt xớt