Có 3 kết quả:
擦 xớt • 跌 xớt • 𨧣 xớt
Từ điển Hồ Lê
chầy xớt
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngọt xớt
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2