Có 9 kết quả:

拙 đúc鐲 đúc𡓞 đúc𢱝 đúc𤒘 đúc𥽪 đúc𨯹 đúc𩟵 đúc𬴓 đúc

1/9

đúc [choét, choắt, chuyết, chót, chút, nhốt, suốt, sụt, trút]

U+62D9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông đúc; đúc kết

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

đúc [chạc, trọc, đọc, đục]

U+9432, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đúc khuôn; rèn đúc

Tự hình 2

Dị thể 2

đúc [dốc, đốc]

U+214DE, tổng 19 nét, bộ thổ 土 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rèn đúc

đúc [nhốt]

U+22C5D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rèn đúc

Tự hình 1

Dị thể 1

đúc [đuốc]

U+24498, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rèn đúc

đúc

U+25F6A, tổng 22 nét, bộ mễ 米 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh đúc

Chữ gần giống 1

đúc [đục]

U+28BF9, tổng 24 nét, bộ kim 金 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đúc khuôn; rèn đúc

đúc [đuốc]

U+297F5, tổng 24 nét, bộ thực 食 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rèn đúc

đúc

U+2CD13, tổng 25 nét, bộ cốt 骨 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)