Có 2 kết quả:

揬 đút賥 đút

1/2

đút [dụt, rút, rụt, thọt, trọt, tọt]

U+63EC, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

đút lót; đút nút; đút túi

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

đút

U+8CE5, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đút lót; đút nút; đút túi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9