Có 15 kết quả:

咄 đốt捽 đốt柮 đốt炪 đốt焠 đốt茁 đốt葖 đốt飿 đốt𢱞 đốt𤇪 đốt𤈜 đốt𤋿 đốt𥯝 đốt𦝬 đốt𦵛 đốt

1/15

đốt [rút, sụt, xót]

U+5484, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốt đốt quái sự (điều gở lạ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

đốt [chuốt, lót, rót, rút, suốt, tuyệt, tuốt, tót, tốt, vuốt]

U+637D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

đốt

U+67EE, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốt mía, đốt tre

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

đốt [tắt]

U+70AA, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đốt đèn; bị ong đốt

Tự hình 2

đốt [sốt, sột, trui, tôi]

U+7120, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đốt đèn; bị ong đốt

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

đốt [chuất]

U+8301, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đốt tre, đôt mía

Tự hình 2

đốt [nhút, đót, đọt]

U+8456, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốt tre, đôt mía

Tự hình 1

Dị thể 1

đốt

U+98FF, tổng 13 nét, bộ thực 食 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

đốt

U+22C5E, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đốt ngón tay

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đốt [chín]

U+241EA, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đốt đèn; bị ong đốt

đốt [cháy, chói, chấy, giỏi]

U+2421C, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốt đèn; bị ong đốt

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

đốt

U+242FF, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đốt đèn; bị ong đốt

đốt [sọt, sột, đụt]

U+25BDD, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đốt tre, một đốt (lóng)

đốt [nhót, nhọt, ruột]

U+2676C, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốt ngón tay

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đốt

U+26D5B, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đốt ngón tay