Có 15 kết quả:
咄 đốt • 捽 đốt • 柮 đốt • 炪 đốt • 焠 đốt • 茁 đốt • 葖 đốt • 飿 đốt • 𢱞 đốt • 𤇪 đốt • 𤈜 đốt • 𤋿 đốt • 𥯝 đốt • 𦝬 đốt • 𦵛 đốt
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốt đốt quái sự (điều gở lạ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốt mía, đốt tre
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
đốt đèn; bị ong đốt
Tự hình 2
Từ điển Hồ Lê
đốt đèn; bị ong đốt
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Từ điển Viện Hán Nôm
đốt tre, đôt mía
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốt tre, đôt mía
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đốt ngón tay
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốt đèn; bị ong đốt
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
đốt tre, một đốt (lóng)
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốt ngón tay
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1