1/3
đợt [chặt, chợt, dột, lọt, mất, sột, tọt, đuột, đột, đụt]
U+7A81, tổng 9 nét, bộ huyệt 穴 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 10
Không hiện chữ?
đợt [thớt, đác, đạt, đật, đặt]
U+9054, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
đợt
U+2BE09, tổng 19 nét, bộ nghiễm 广 (+16 nét)phồn thể