Có 2 kết quả:

挨 ẩy𢶶 ẩy

1/2

ẩy [ai]

U+6328, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẩy ngã

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

ẩy

U+22DB6, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩy ngã

Tự hình 1

Chữ gần giống 5