Bộ nhân (rén) 儿Các biến thể: 儿 Giải nghĩa: người đi. Xếp theo tổng số nét [» Dùng số nét ngoài bộ]. Bạn đang sử dụng âm Hán Việt [» Dùng âm Nôm, » Dùng âm Pinyin]. Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 2 nét儿11 nét兜13 nét𠒨17 nét兤19 nét𠓋23 nét𠓖24 nét𠓗26 nét𠓚 |
|