Bộ tiểu (xiǎo) 小Các biến thể: 小 Giải nghĩa: nhỏ bé. Xếp theo tổng số nét [» Dùng số nét ngoài bộ]. Bạn đang sử dụng âm Hán Việt [» Dùng âm Nôm, » Dùng âm Pinyin]. Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 3 nét小16 nét𡮱 |
|