Bộ qua (guā) 瓜Các biến thể: 瓜 Giải nghĩa: quả dưa. Xếp theo tổng số nét [» Dùng số nét ngoài bộ]. Bạn đang sử dụng âm Hán Việt [» Dùng âm Nôm, » Dùng âm Pinyin]. Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 5 nét瓜17 nét𤬗18 nét𤬚19 nét瓣23 nét𤬢24 nét瓥25 nét𤬣 |
|