Bộ bạch (bái) 白Các biến thể: 白 Giải nghĩa: màu trắng. Xếp theo tổng số nét [» Dùng số nét ngoài bộ]. Bạn đang sử dụng âm Hán Việt [» Dùng âm Nôm, » Dùng âm Pinyin]. Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 5 nét白29 nét𤿅 |
|