Bộ lão (lǎo) 老Các biến thể: 老 Giải nghĩa: già. Xếp theo tổng số nét [» Dùng số nét ngoài bộ]. Bạn đang sử dụng âm Hán Việt [» Dùng âm Nôm, » Dùng âm Pinyin]. Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 4 nét耂7 nét𦒳 |
|