Bộ nhi (ér) 而Các biến thể: 而 Giải nghĩa: mà, và. Xếp theo tổng số nét [» Dùng số nét ngoài bộ]. Bạn đang sử dụng âm Hán Việt [» Dùng âm Nôm, » Dùng âm Pinyin]. Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 6 nét而12 nét𦓔13 nét𦓖23 nét𦓣 |
|