Bộ thiệt (shé) 舌Các biến thể: 舌 Giải nghĩa: cái lưỡi. Xếp theo tổng số nét [» Dùng số nét ngoài bộ]. Bạn đang sử dụng âm Hán Việt [» Dùng âm Nôm, » Dùng âm Pinyin]. Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 6 nét舌9 nét𦧇13 nét𦧞17 nét𦧱19 nét舚23 nét𦧻 |
|